Có 2 kết quả:
記帳員 jì zhàng yuán ㄐㄧˋ ㄓㄤˋ ㄩㄢˊ • 记帐员 jì zhàng yuán ㄐㄧˋ ㄓㄤˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bookkeeper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bookkeeper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0